source_text
stringlengths 10
238
| target_text
stringlengths 1
233
|
---|---|
correct: ngườc tiếp dhậd hw so
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người wiếp nhxn ho zơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp lhậl he sf
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ggười tixp nhln oồ sl
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngxời tiếp hhậh qồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngzời tiếp nhận rồ si
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tuếp nhận hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nnận aồ sw
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: pgười ttếp nhsn hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: fgười tiếp shậs oồ sd
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngbời tijp nhận hj st
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nhận dồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nhận hồ st
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nhận hồ sg
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngưni tiếp nhận fồ sq
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nhận ht sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngưli tiếp nlận hu sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: nzười oiếp whậw nồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngườj tiếp njận hồ kơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người niếp noận kồ cơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: nxười tfếp nhon hg sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngưri tiếp nhận hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếb nhyn hồ sx
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: nbười tiip nhận hồ st
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngưpi tzếp nuận hy sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp naận hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nbận hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: niười tdếp whậw hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếc nhận hu sn
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nhận fồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếk nhận hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: nbười tvếp nhận hồ eơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngườn tiếp ehậe hq sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tigp nhận hh sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngườm tiếl nhdn hồ uơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngườz tiếp nhận hồ gơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người jiếp nhận hồ fơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người ticp nhận hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người fiếp nhận hồ sp
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ugười twếp nhận hk wơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: wgười tvếp nhận ha pơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nhận hồ mơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: igười tiếp nhận hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người txếp nhận hồ cơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nhận hồ su
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người qiếp nhận hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: nqười viếp nvận hf tơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nfận lồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngưci tiếp nhận oồ kơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người wiếp nhận hồ ss
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nhrn hồ sn
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: nwười timp nhận hc zơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: rgười tiếp niận xồ sb
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếw nhận hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nhcn eồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngyời tiếp nhận hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tdếp nhận iồ vơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngxời qiếp yhậy hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nhận ht aơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nhận lồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nhận hv sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nhận ha sh
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngườn tiếv nhận hồ sz
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tixp mhậm hồ su
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nhận ho sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: egười tiếp nhận hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngườl tiếp nhhn hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngưzi tiếp nhận hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngưdi tiếp chậc hd iơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: nglời tiếp nhận hm sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: rgười tiếi uhậu qồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ygười tiếp nhận hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tnếp ngận hồ vơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngrời tiwp nhận wồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người iiếp nhận hp pơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp mhậm nồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếb nhận nồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nhfn hl iơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngoời viếp chậc hồ tơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người fiếp nhận ht sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngnời tidp nhận qồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: lgười tiếp nhnn mồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người twếp nhận hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: niười tiếd ngận hồ sz
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngườb wiếp phập lồ vơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người miếp khậk ha sa
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tkếp nhận oồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: mgười tiup nhận hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngườw tiếp nhận hồ wơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: niười siếp nhận cồ bơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngxời tiếp rhậr hu sv
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người viếp nhận hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: nkười tiếp bhậb hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp fhậf pồ xơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người uiếp nkận hn sv
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp phập hc sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người uiếp nlận hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tvếp nhận gồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: người tiếp nhận hj sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
correct: ngiời tiếp nhận hồ sơ
|
NGƯỜI TIẾP NHẬN HỒ SƠ
|
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.