source_text
stringlengths 10
238
| target_text
stringlengths 1
233
|
---|---|
correct: thii gian neận thông báo thup
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thờo qian khậk thông bám thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: jhời gian nhcn thôny báo thul
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gixn nhận thông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thli giwn nhln thông bjo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: tlời gian ahậa thông báo thnế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gaan nhận thjng báo tguế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian nhận thông máo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian mhậm thông báo xhuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời giqn nhận tmông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời giar nhận thông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian nhận chông báo thjế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian nhận thông báj theế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian jhậj thôeg báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thci yian nhận thông máo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gnan nhận whông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thờy gijn nhận thông báo ihuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: txời gian nbận thôzg báo thjế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời giar nhận thông boo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thni giax nhận thôhg bpo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thui gian nhận thông jáo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: vhời gian nhin thông bao thua
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời giaj nwận thqng wáo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian nrận thông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian nhận thông báo ehuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thờb gian khậk ttông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: tnời gian rhậr txông aáo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian nhjn lhông báo thum
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời giay nhận nhông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian nhận thôtg báu thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian nhận tpông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời giax khậk bhông báo thuc
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời dian nhận thông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thờd gian nhận thông báo yhuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời giae nhận thông báo thcế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời giaq nhkn thông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian nhận thông bfo tiuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời yian nhận thông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: ihời gian nhận tfông bág thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: phời gian nhan thông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời yian yhậy thpng báh thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: ttời gian npận trông báe tvuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời mian bhậb thông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gnan nhận txông eáo thuo
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thờs gign xhậx thônp báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gcan nhận thông báo thgế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian nhận thông bpo thjế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thii gian nhận thông bán tpuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thờx gnan bhậb thông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thờk gian hhậh thtng bfo whuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian thật zhông báo thgế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thgi gfan nbận thông báo thpế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời giai nhận thông báo bhuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời cian niận thôyg báo tyuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: whời gdan dhậd thjng bvo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thri gian nhpn thông bro thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian nhbn thôqg bqo uhuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: tlời gian nhận thông jáo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian nhận thôug yáo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian nyận thdng bro thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian njận thông báb thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: rhời gian xhậx thônt báo thuw
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thfi gian neận hhông bjo tluế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gvan nhận tfông bvo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời guan nhận thông báo thuz
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thji giaj nhận thông bto touế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gkan nhận thông sáo thuy
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời goan ohậo thông báu thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thfi giau nhận thônz báq tuuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian nhận thông báo teuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời giaj npận thông bám tnuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: tyời giax nhận thông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian nhận thông báx thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gaan nhận theng báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thờf gian nhận tdông bso thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thki giin nhận zhông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian vhậv thông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gikn zhậz thông bbo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian nhvn thông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thwi giwn nhận nhông báo fhuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: tdời gian nhzn thôlg báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian chậc thmng bán tluế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gizn nhận thông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: zhời gicn nhận thông bái thuq
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian nhận tmông báa thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian nuận thông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian uhậu thôfg báo tuuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gimn nhận qhông bzo thdế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời cian nhận thông qáo thuv
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gian ahậa ghông bbo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thờp gzan nhận thông báh thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thờu gian nhận thông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: tbời giyn nhận thông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thờc gcan ndận thông báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thei gian nhận thôzg bác uhuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thờj nian nhận thông báo tduế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thvi giaa nhận tnông bio thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thời gias nhsn thônn báo thuế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: thờo gitn nhận thôbg báo tluế
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
correct: tyời gian nhận bhông báo thue
|
Thời gian nhận thông báo thuế:
|
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.