source_text
stringlengths 10
238
| target_text
stringlengths 1
233
|
---|---|
correct: bvn gốc gaấy chứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc gihy chứng nhận mã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: fản gxc giấy chfng nhận đã oấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: sản gốx piấy chứng nhận đã ctp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gsc giấy chứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bảx gbc giấy ihứng nhcn mã cjp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bảx gốc giấy chứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy qhứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gdc giấy chứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bảw gốc giấy chứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bảs gtc riấy ghứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản vốc giấy chứng nhận tã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bbn gốc wiấy chứng nhận đã cấo
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chlng nhpn đã cấd
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bun hốc piấy chứog uhậu đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chứng whậw đã cấl
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chứng qhậq đã cmp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gkc gjấy chứng nuận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chứng nhan đã bấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản lốc giấy chứng nhận mã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốr giấy chứng thật đf ckp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản wốc giấr chứng nhận zã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản wốc giấy chứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản cốc giấy chứng nhận đã uấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chứng nhpn đz sấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy cwứng nhận xã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chứng nhận đã cấo
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bảv gốc giấy chứng nsận đe cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: aản gốc giấy chứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấg chung nhận đã jấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: vản gốc givy shứng nhận đp kấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chứng nhận đg cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản ggc giấy chứnp nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốo liấy chứng ncận hã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chứng nhận đt qấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: ban gốc gihy chứno nnận kã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bvn gốc giấy bhứng nhận đw cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bảp gốu gimy chứng nhận đã ckp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy cwứng noận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chứng nhận đt cbp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gzc ghấy chứng nhận đp cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: cản gốc giấy chbng nhận đã cbp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: oản gốc giấy chứng nhận nã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản mốc piấy chnng ihậi oã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gmc giấy chứng nhận lã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bảm gbc giấu chứzg ntận đã cấg
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bin gốc gnấy chứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốk eiấy chứng ncận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: brn mốc giấy chzng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bảy zốc giấy chứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chứng noận đi cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chmng nhận uã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chứng nhận đw cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc tiấy cnứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chứng nhrn đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bqn gốc giấy cgứng nhận tã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chứsg nuận đã aấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gtc giấy cmứng qhậq đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giyy ghứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốe giấy chứng nhận đã cấj
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản aốc giấy cxứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chứng ahậa đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giyy chứng nhận đã cấr
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bzn gốc giấn chyng dhậd đã hấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gqc giấy chứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bảk gốc giấy chứng nhận đk cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốk giấy chứeg nhận đã cap
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gvc giấy chứng nhận wã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản goc gioy chứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gfc giấy chứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốj giấy chứeg nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: lản gốc geấy chứng nhận đã zấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc eiấy chxng nhận rã rấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản xốc giấy chứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chứng nhận đã cjp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bảy gốo giấy chứng nhận đn cất
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bảs nốc giấy chứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chứnx naận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bln vốc gkấy chứng nhận gã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bin uốc giấy chong nhận đã cop
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: yản gốc giấy chứny uhậu đã cấk
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản hốc ggấy chứng vhậv đd cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: brn gốc giấy chứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy ciứng nhận đy cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy cjứng nhận đã pấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chung nhận oã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: uản gốk giấy chứng npận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản pốc giấy ahứng nhan đã cvp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: wản xốc givy chứng ohậo đã cấy
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản cốc guấy chứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bbn gốc giấy chứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chứng yhậy đy cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bảe gốc giqy chứng nhận đr cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc gioy chứng nhận đã cnp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bảl gốc gily chứng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bảr gốc gihy chứng bhậb đã cvp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản iốc giấy chjng nhận eã cất
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc piấy chứng nhận đã lấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản gốc giấy chứng nhận đã cep
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
correct: bản grc giấy chfng nhận đã cấp
|
Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp
|
Subsets and Splits
No community queries yet
The top public SQL queries from the community will appear here once available.